Giúp bạn xác nhận kích thước băng tải chip của mình

hình ảnh001

A – chiều dài đoạn chịu tải       mmB - chiều cao của máng băng tải      mm

C - chiều cao phần xả     mm

D - chiều dài đoạn xả     mm

E—chiều cao của cửa vào đến phần nghiêng    mm

F – chiều rộng của máng băng tải     mm

G—chiều dài băng tải tổng thể     mm

H—chiều cao từ sàn đến băng tải

đáy     mm

I – góc của phần nghiêng     °

 

Vị trí của cơ cấu dẫn động trên phần xả theo hướng mang phoi hoặc vật liệu dạng khối lên:

□ lái xe bên phải

□ lái xe bên trái

□ điều khiển truyền động

□ bảo vệ quá tải

□ công tắc lùi

□ công tắc tắt khẩn cấp

 

Phương pháp gia công

□ Bật máy tiện

□ Phay

□ Khoan

□ Mài

□ Khác           

 

Số lượng phôi

        Kg/giờ         dm³/h

Sạc chip□ Liên tục

□ Số lượng phoi mỗi chu kỳ     kg

 

Vật liệu mạt cưa

□ Thép

□ Gang

□ Nhôm

□ Đồng thau

□ Khác            

 

Swarf đặc biệt

□ Chip ngắn <8cm

□ Chip dài >8cm

□ Gói chip

□ Chip và miếng

 

Kết nối động cơ cần thiết:

□ 3×230V/50Hz/60Hz

□ 3×380V/50Hz/60Hz

□ 3×400V/50Hz/60Hz

□ 3×480V/50Hz/60Hz

 

Điện áp điều khiển có sẵn của

Tổng đài:

□ 110V/AC

□ 24V/DC

Xử lý ướt:□ Dung tích bể làm mát       L

□ Lượng cung cấp chất làm mát    L/phút

 

Loại chất làm mát:

□ Dầu         mm2/s@40oC

□ Nhũ tương    mm2/s@40oC

 

Cửa thoát nước làm mát:

□ Mặt tiền

□ Phía sau

□ Bên

□ Ở cả hai bên

 

Bơm làm mát:

□ Công suất bơm       L/phút

□ Áp suất bơm       quán ba

□ Công suất bơm       L/phút

□ Áp suất bơm       quán ba

 

Năng lực khác:

□ Công tắc cấp độ

□ Thùng đầy

□ Thùng rỗng

□ Chống tràn

 

Lựa chọn:

□ Thùng đựng chip


Thời gian đăng: Mar-09-2022